STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Vị trí nghiệp vụ |
Trình độ chuyên môn |
Năng lực ngoại ngữ |
I. TỔNG GIÁM ĐỐC |
1 |
BÙI NGỌC ANH |
26/10/1980 |
Nam |
Tổng Giám Đốc |
Cử nhân ngành Đông Phương học |
Tiếng Nhật N2 |
II. THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ, CHÍNH SÁCH |
2 |
ĐINH THỊ OANH |
10/07/1987 |
Nữ |
Kế toán trưởng |
Cử nhân kế toán |
|
III. KHAI THÁC THỊ TRƯỜNG NGOÀI NƯỚC |
3 |
PHẠM MẠNH CƯỜNG |
18/08/1984 |
Nam |
Trưởng phòng Khai thác thị trường ngoài nước |
Cử nhân Kinh tế học tại Nhật Bản |
Đại Học YOKKAICHI |
IV. NGHIỆP VỤ HỢP ĐỒNG |
4 |
HỨA TẤN |
11/09/1977 |
Nam |
Chuyên viên nghiệp vụ hợp đồng |
Cử nhân Quản trị kinh doanh |
|
V. TUYỂN CHỌN LAO ĐỘNG |
5 |
NGUYỄN BÁ HƯNG |
07/02/1988 |
Nam |
Trưởng phòng tuyển dụng |
Cử nhân Luật |
|
VI. QUẢN LÝ LAO ĐỘNG |
6 |
NGUYỄN CÔNG HIỆU |
12/03/1978 |
Nam |
Trưởng phòng quản lý lao động |
Cử nhân ngành Đông Phương học |
Tiếng Nhật N2 |
VII. HỖ TRỢ LAO ĐỘNG VỀ NƯỚC |
7 |
NGUYỄN TẤN MINH |
12/12/1981 |
Nam |
Trưởng phòng hỗ trợ lao động về nước |
Kỹ sư Cơ khí |
Tiếng Nhật N3 |
VIII. THANH LÝ HỢP ĐỒNG |
8 |
NGUYỄN THỊ MINH |
10/12/1988 |
Nữ |
Chuyên viên Thanh lý hợp đồng |
Cử nhân Kế toán kiểm toán |
|
IX. TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ - GIÁO DỤC ĐỊNH HƯỚNG XKLĐ |
9 |
NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN |
14/05/1988 |
Nữ |
- GĐ Trung tâm đào tạo |
Cử nhân Luật |
Tiếng Nhật N2 |
- Giáo viên dạy GDĐH |
10 |
PHẠM ĐỨC PHÚ |
16/06/1988 |
Nam |
Giáo viên dạy tiếng Nhật |
Cử nhân Xã hội - Con người học tại Nhật Bản |
Đại Học Shizuoka |
11 |
HOÀNG THỊ KIM THOA |
23/11/1991 |
Nữ |
Giáo viên dạy tiếng Nhật |
Trường Đại học Văn Hiến - Cử nhân Đông Phương Học |
Tiếng Nhật N2 |
12 |
PHẠM QUANG SANG |
25/08/1993 |
Nam |
Giáo viên dạy tiếng Nhật |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng - Cử nhân Điện lạnh |
Tiếng Nhật N1 |
13 |
NGUYỄN QUANG CHIẾN |
17/07/1982 |
Nam |
Giáo viên dạy tiếng Nhật |
Cử nhân Nhật Bản Học |
Đại học Hồng Bàng |